- Abbott
- Alcon
- Allergan
- Ampharco
- Astra Zeneca
- Baxter
- Bayer
- Boehringer
- BV Pharma
- Domesco
- Dược Hậu Giang
- Euvipharm
- Glaxo Smith Kline
- Glomed
- HASAN
- Janssen Cilag
- Les Laboratoires Servier
- Mediplantex
- Mekophar
- Merck Shape & Dohme (MSD)
- Novartis
- OPC
- Otsuka OPV
- Organon
- Pfizer
- Pharbaco
- Roche
- Roussell
- Sandoz
- Sanofi Aventis
- Sanofi Synthelabo
- Schering-Plough
- Solvay
- Swanson
- UBB
Thuốc
ATORPA- E 40/10 H/30 Viên
ATORPA- E 40/10 H/30 VIÊN
Thành phần dược chất:
Atorvastatin 40 mg.
Ezetimibe 10 mg.
Dạng bào chế: Viên nén dài, bao phim màu trắng, một mặt trơn, một mặt có vạch ngang.
Xuất xứ: Công ty cổ phần dược Apimed - VIỆT NAM
Sản phẩm tương tự: VYTORIN 10/40 H/30 VIÊN
878.000 VND
Irbefort tablet 150mg H/28 viên (trị tăng huyết áp động mạch vô căn)
Irbefort tablet 150mg H/28 viên (trị tăng huyết áp động mạch vô căn)
Thành phần:
Irbesartan 150mg
Xuất xứ: One Pharma Industrial Pharmaceutical S.A. - HY LẠP
365.000 VND
Eyflox Ophthalmic Ointment 3,5g H/1type (trị nhiễm khuẩn mắt)
Eyflox Ophthalmic Ointment 3,5g H/1type (trị nhiễm khuẩn mắt)
Xuất xứ: Samil Pharmaceutical Hàn Quốc
Hoạt chất: Ofloxacin
160.000 VND
MOUNJARO 2,5 MG/0.5ML H/4 BÚT (ĐÁI THÁO ĐƯỜNG TÝP 2 TIÊM MỖI TUẦN MỘT LẦN)
MOUNJARO 2,5 MG/0.5ML H/4 BÚT (ĐÁI THÁO ĐƯỜNG TÝP 2 TIÊM MỖI TUẦN MỘT LẦN)
Xuất xứ Ấn độ
Nhà sản xuất Eli Lilly & Company
Hoạt chất : Tirzepatide
26.800.000 VND
MOUNJARO 5 MG/0.5ML H/4 BÚT (ĐÁI THÁO ĐƯỜNG TÝP 2 TIÊM MỖI TUẦN MỘT LẦN)
MOUNJARO 10MG/0.5ML H/4 BÚT (ĐÁI THÁO ĐƯỜNG TÝP 2 TIÊM MỖI TUẦN MỘT LẦN)
Xuất xứ Ấn độ
Nhà sản xuất Eli Lilly & Company
Hoạt chất : Tirzepatide
26.800.000 VND
Klacid MR 500mg H/5 viên ( kháng sinh phổ rộng)
Klacid MR 500mg H/5 viên ( kháng sinh phổ rộng
Thành phần:Clarithromycin 500 mg
Xuất xứ: Abbott (Ý)
330.000 VND
MEROPENEM KABI 500MG H/10 LỌ
MEROPENEM KABI 500MG 10 LỌ
Dạng bào chế:Bột pha dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
Đóng gói:Hộp 10 lọ
Thành phần:
Meropenem (dưới dạng Meropenem trihydrat) 500mg
Xuất xứ: Facta Farmaceutical SPA - Ý
1.700.000 VND
Mounjaro 10mg/0.5ml H/4 bút (đái tháo đường týp 2 tiêm mỗi tuần một lần)
Mounjaro 10mg/0.5ml H/4 bút (đái tháo đường týp 2)
Thương hiệu Lilly
Xuất xứ Ấn độ
Nhà sản xuất Eli Lilly & Company
Hoạt chất : Tirzepatide
27.800.000 VND
METHYCOBAL H/500 µg INJ H/10 ống 1ml ( điều trị bệnh lý thần kinh ngoại biên)
METHYCOBAL H/500 µg INJ H/10 ống ( điều trị bệnh lý thần kinh ngoại biên)
Xuất xứ : Nhật Bản
Đăng ký/Phân phối: Diethelm
Thành phần
Methylcobalamin
520.000 VND
AMOXEDGE 625 MG H/14 VIÊN
AMOXEDGE 625 MG H/14 VIÊN
Xuất xứ: Giyaan Pharma Pvt. Ltd - ẤN ĐỘ
Thành phần:
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500 mg ; Acid clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) 125mg
245.000 VND
Amoxedge 1000 mg H/14 viên
Amoxedge 1000 mg H/14 viên
Xuất xứ: Ấn
Thành phần:
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 875mg; Acid clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) 125mg
245.000 VND
Alcomet 500mg H/30 viên (giải độc rượu, hỗ trợ trị bệnh lý về gan)
Alcomet 500mg H/30 viên (giải độc rượu, hỗ trợ trị bệnh lý về gan)
Thành phần:
Thành phần:
Metadoxin 500 mg
Xuất xứ: Axon (Ấn Độ)
343.000 VND
Regivell 5mg Hộp 5 ống 4ml
Regivell 5mg Hộp 5 ống 4ml
Thành phần thuoc: Mỗi 1 mL: Bupivacaine HCl 5 mg.
Xuất xứ: IN ĐÔ NÊ XI A
Đăng ký: Diethelm & Co., Ltd
gây tê tủy sống. Phẫu thuật bụng kéo dài 45 - 60 phút hoặc phẫu thuật tiết niệu, chi dưới kéo dài 2 - 3 giờ. Phẫu thuật chi dưới kéo dài 3 - 4 giờ khi sự giãn cơ là cần thiết
Sản Phẩm tương tự: MARCAINE SPINAL HEAVY
600.000 VND
Dostinex 0.5mg H/8 viên ( trị vô sinh do nồng độ Prolactin)
Dostinex 0.5mg H/8 viên
Thành phần:Cabergoline 0,5mg.
1.500.000 VND
Topbrain H/60 viên (cải thiện thiểu năng tuần hoàn não)
Topbrain H/60 viên (cải thiện thiểu năng tuần hoàn não)
Công dụng
Tăng tuần hoàn não, trị thiểu năng tuần hoàn não, cải thiện trí nhớ.
Thành phần chính
Magnesi, Cao khô Ginkgo biloba, Vitamin B6
Thương hiệu: BRV Healthcare (Việt Nam)
470.000 VND