- Abbott
- Alcon
- Allergan
- Ampharco
- Astra Zeneca
- Baxter
- Bayer
- Boehringer
- BV Pharma
- Domesco
- Dược Hậu Giang
- Euvipharm
- Glaxo Smith Kline
- Glomed
- HASAN
- Janssen Cilag
- Les Laboratoires Servier
- Mediplantex
- Mekophar
- Merck Shape & Dohme (MSD)
- Novartis
- OPC
- Otsuka OPV
- Organon
- Pfizer
- Pharbaco
- Roche
- Roussell
- Sandoz
- Sanofi Aventis
- Sanofi Synthelabo
- Schering-Plough
- Solvay
- Swanson
- UBB
Thuốc
BRIMOGAN 0,2% Lọ 5ml ( thuốc nhỏ mắt)
BRIMOGAN 0,2% Lọ 5ml ( thuốc nhỏ mắt)
Chỉ định thuốc: Glaucoma góc mở hoặc tăng nhãn áp.
Thành phần: Brimonidine Tartrate 2mg/ml
Xuất xứ: Cooper S.A. Pharmaceuticals - HY LẠP
265.000 VND
ZENSALBU NEBULES 2,5 mg/2,5 ml H/10 ống 2,5ml (trị hen phế quản)
ZENSALBU NEBULES 2,5 mg/2,5 ml H/10 ống 2,5ml (trị hen phế quản)
Hoạt chất: Salbutamol sulfat 2,5mg
Chỉ định: Điều trị hoặc ngăn ngừa co thắt phế quản
Dạng bào chế: Dung dịch dùng cho khí dung
Xuất xứ: DP Trung uong CPC1 Việt Nam
Quy cách:2 túi nhôm x 5 ống
150.000 VND
Imojev 0,5Ml H/1 Dose (vắc xin vắc xin phòng viêm não Nhật Bản thế hệ mới)
vắc xin phòng viêm não Nhật Bản
( chú ý hàng lạnh)
780.000 VND
FLECAINIDE BIOGARAN 100 mg H/30 Viên
FLECAINIDE BIOGARAN 100 mg H/30 Viên
Thành phần: Flecainide 100 mg
là thuốc chống loạn nhịp, điều trị bệnh nhịp tim bất thường nghiêm trọng có thể gây tử vong như: nhịp nhanh trên thất kéo dài và nhịp nhanh kịch phát trên thất.
Xuất xứ: Pháp
680.000 VND
TENOFOVIR ALAFENAMID 25mg H/30 VIÊN
TENOFOVIR ALAFENAMID 25mg H/30 VIÊN
Mỗi viên chứa Tenofovir Alafenamide fumarate tương đương Tenofovir Alafenamide 25 mg
Điều trị nhiễm virus HIV, hoặc viêm gan B mạn tính ở bệnh nhân xơ gan còn bù.
Xuất xứ: Việt Nam
Sản Phẩm tương tự: HEPBEST 25MG H/30 VIÊN
450.000 VND
ATORPA- E 40/10 H/30 Viên
ATORPA- E 40/10 H/30 VIÊN
Thành phần dược chất:
Atorvastatin 40 mg.
Ezetimibe 10 mg.
Dạng bào chế: Viên nén dài, bao phim màu trắng, một mặt trơn, một mặt có vạch ngang.
Xuất xứ: Công ty cổ phần dược Apimed - VIỆT NAM
Sản phẩm tương tự: VYTORIN 10/40 H/30 VIÊN
878.000 VND
Irbefort tablet 150mg H/28 viên (trị tăng huyết áp động mạch vô căn)
Irbefort tablet 150mg H/28 viên (trị tăng huyết áp động mạch vô căn)
Thành phần:
Irbesartan 150mg
Xuất xứ: One Pharma Industrial Pharmaceutical S.A. - HY LẠP
365.000 VND
Eyflox Ophthalmic Ointment 3,5g H/1type (trị nhiễm khuẩn mắt)
Eyflox Ophthalmic Ointment 3,5g H/1type (trị nhiễm khuẩn mắt)
Xuất xứ: Samil Pharmaceutical Hàn Quốc
Hoạt chất: Ofloxacin
160.000 VND
MOUNJARO 2,5 MG/0.5ML H/4 BÚT (ĐÁI THÁO ĐƯỜNG TÝP 2 TIÊM MỖI TUẦN MỘT LẦN)
MOUNJARO 2,5 MG/0.5ML H/4 BÚT (ĐÁI THÁO ĐƯỜNG TÝP 2 TIÊM MỖI TUẦN MỘT LẦN)
Xuất xứ Ấn độ
Nhà sản xuất Eli Lilly & Company
Hoạt chất : Tirzepatide
26.800.000 VND
MOUNJARO 5 MG/0.5ML H/4 BÚT (ĐÁI THÁO ĐƯỜNG TÝP 2 TIÊM MỖI TUẦN MỘT LẦN)
MOUNJARO 10MG/0.5ML H/4 BÚT (ĐÁI THÁO ĐƯỜNG TÝP 2 TIÊM MỖI TUẦN MỘT LẦN)
Xuất xứ Ấn độ
Nhà sản xuất Eli Lilly & Company
Hoạt chất : Tirzepatide
26.800.000 VND
Klacid MR 500mg H/5 viên ( kháng sinh phổ rộng)
Klacid MR 500mg H/5 viên ( kháng sinh phổ rộng
Thành phần:Clarithromycin 500 mg
Xuất xứ: Abbott (Ý)
330.000 VND
MEROPENEM KABI 500MG H/10 LỌ
MEROPENEM KABI 500MG 10 LỌ
Dạng bào chế:Bột pha dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
Đóng gói:Hộp 10 lọ
Thành phần:
Meropenem (dưới dạng Meropenem trihydrat) 500mg
Xuất xứ: Facta Farmaceutical SPA - Ý
1.700.000 VND
Mounjaro 10mg/0.5ml H/4 bút (đái tháo đường týp 2 tiêm mỗi tuần một lần)
Mounjaro 10mg/0.5ml H/4 bút (đái tháo đường týp 2)
Thương hiệu Lilly
Xuất xứ Ấn độ
Nhà sản xuất Eli Lilly & Company
Hoạt chất : Tirzepatide
27.800.000 VND
METHYCOBAL H/500 µg INJ H/10 ống 1ml ( điều trị bệnh lý thần kinh ngoại biên)
METHYCOBAL H/500 µg INJ H/10 ống ( điều trị bệnh lý thần kinh ngoại biên)
Xuất xứ : Nhật Bản
Đăng ký/Phân phối: Diethelm
Thành phần
Methylcobalamin
520.000 VND
AMOXEDGE 625 MG H/14 VIÊN
AMOXEDGE 625 MG H/14 VIÊN
Xuất xứ: Giyaan Pharma Pvt. Ltd - ẤN ĐỘ
Thành phần:
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500 mg ; Acid clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) 125mg
245.000 VND
