- Abbott
- Alcon
- Allergan
- Ampharco
- Astra Zeneca
- Baxter
- Bayer
- Boehringer
- BV Pharma
- Domesco
- Dược Hậu Giang
- Euvipharm
- Glaxo Smith Kline
- Glomed
- HASAN
- Janssen Cilag
- Les Laboratoires Servier
- Mediplantex
- Mekophar
- Merck Shape & Dohme (MSD)
- Novartis
- OPC
- Otsuka OPV
- Organon
- Pfizer
- Pharbaco
- Roche
- Roussell
- Sandoz
- Sanofi Aventis
- Sanofi Synthelabo
- Schering-Plough
- Solvay
- Swanson
- UBB
Thuốc
Nexium Mups 20mg H/14 viên
Nexium Mups 20mg
điều trị viêm thực quản trào ngược , phòng tái phát, loét dạ dày có nhiễm Helicobater
Thành phần thuoc: Esomeprazole.
385.000 VND
Losec Mups 20 mg H/14 viên
Losec Mups 20 mg H/14 v
Dạng bào chế:Viên nén kháng dịch dạ dày
Đóng gói:Hộp 2 vỉ 7 viên
Thành phần:
Omeprazol (dưới dạng Omeprazol magnesi) 20mg
475.000 VND
FORXIGA 5 MG H/28 Viên
FORXIGA 5 MG H/28 V
Thuốc chống đái tháo đường thế hệ mới
Thành phần Dapagliflozin 10mg
Đái tháo đường týp 2 ở bệnh nhân ≥ 18t. thuoc: đơn trị liệu (khi chế độ ăn kiêng và luyện tập không kiểm soát tốt đường huyết & không dung nạp metformin) hoặc phối hợp thuốc làm giảm đường huyết khác kể cả insulin (khi các thuốc này kết hợp chế độ ăn kiêng và luyện tập không kiểm soát tốt đường huyết).
Tên gọi khác: FORZIGA
662.000 VND
DIPRIVAN Pre Filled Syring 10 mg/1 ml H/1 bơm tiêm
DIPRIVAN Pre Filled Syring 10 mg/1 ml
bơm tiêm có sẵn thuốc gây mê tĩnh mạch tác dụng ngắn thích hợp cho việc dẫn mê & duy trì mê. An thần ở bệnh nhân người lớn đang được thông khí hỗ trợ trong đơn vị săn sóc đặc biệt. An thần nhẹ cho các phẫu thuật & thủ thuật chẩn đoán.
Thành phần thuoc: Propofol 10 mg/mL.
1.675.000 VND
DIPRIVAN Inj 20 ml H/5 lọ
DIPRIVAN Inj 20 ml
Nhũ dịch tiêm tĩnh mạch và tiêm truyền tĩnh mạch 200 mg/20 ml : ống 20 ml, hộp 5 ống
Thành phần
Cho 1 ml
Propofol
911.000 VND
CASODEX 50MG H/28 viên
CASODEX 50MG
Thành phần : Bicalutamide.
điều trị ung thư tiền liệt tuyến tiến triển phối hợp với các chất có cấu trúc tương tự LHRH hoặc phẫu thuật cắt bỏ tinh hoàn.
3.190.000 VND
BRILINTA 90MG H/60 viên
BRILINTA 90MG
dùng đồng thời acid acetylsalicylic (ASA) để phòng ngừa biến cố huyết khối do xơ vữa động mạch ở bệnh nhân người lớn bị h/c mạch vành cấp (đau thắt ngực không ổn định, nhồi máu cơ tim có/không có ST chênh lên) được điều trị nội khoa, can thiệp mạch vành qua da hoặc phẫu thuật bắc cầu mạch vành.
Thành phần: Ticagrelor.
1.550.000 VND
ANAROPIN 7.5MG/ML 10 ML H/5 LO
ANAROPIN 7.5MG/ML 10 ML H/5 LO
Thành phần thuốc
Ropivacaine hydrochloride
930.000 VND
ANAROPIN 2 MG/ML 20 ML H/5 LO
ANAROPIN 2 MG/ML 20 ML H/5 LO
Thành phần thuốc
Ropivacaine hydrochloride
535.000 VND
ANAROPIN 5MG/ML 10 ml H/5 lọ
ANAROPIN 5MG/ML
Thành phần thuốc
Ropivacaine hydrochloride
Đóng gói: 5 lọ/hộp
593.000 VND
Gracial Blue & White H/22 v
Gracial Blue & White
Thành phần - Hàm lượng:
Cho 1 viên xanh:
- Desogestrel 25mcg
- Ethinylestradiol 40mcg
Cho 1 viên trắng:
- Desogestrel 125mcg
- Ethinylestradiol 30mcg
Dạng bào chế: Viên nén
Qui cách đóng gói: Hộp vỉ bấm 7 viên xanh và 15 viên trắng
Chỉ định
Thuốc tránh thai chứa nội tiết tố.
224.000 VND
Fraxiparine 0.3ml Inj H/10 ố
Fraxiparine 0.3ml Inj H/10 ố
Dạng bào chế:Dung dịch tiêm-2850IU/0.3ml
Đóng gói:Hộp 10 xylanh x 0,3ml
Thành phần:
Nadroparin Calcium
848.000 VND
Fraxiparine 0.4ml Inj H/10 ố
Fraxiparine 0.4ml
Thành phần:
Nadroparin Calcium
Hàm lượng:
3800IU/0,4ml
SĐK:VN-14682-12
Nhóm thuốc: Máu, Chế phẩm máu - Dung dịch cao phân tử
930.000 VND
ARIXTRA Inj 2.5mg/0.5 ml H/10 bom tiêm Aspen
ARIXTRA Inj 2.5mg/0.5 ml H/10 bom tiêm
Hoạt chất: Fondaparinux Na
Chỉ định:
Dự phòng biến cố thuyên tắc huyết khối tĩnh mạch (VTE).
Điều trị huyết khối tĩnh mạch sâu cấp tính (DVT), tắc mạch phổi cấp (PE).
Điều trị đau ngực thể không ổn định hoặc nhồi máu cơ tim không có ST chênh lên (UA/NSTEMI) hoặc nhồi máu cơ tim có ST chênh lên (STEMI) trong hội chứng mạch vành cấp (ACS) để phòng ngừa tử vong, nhồi máu cơ tim & thiếu máu cục bộ kháng trị.
2.478.000 VND
